Có 4 kết quả:
天机 tiān jī ㄊㄧㄢ ㄐㄧ • 天機 tiān jī ㄊㄧㄢ ㄐㄧ • 天玑 tiān jī ㄊㄧㄢ ㄐㄧ • 天璣 tiān jī ㄊㄧㄢ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mystery known only to heaven (archaic)
(2) inscrutable twist of fate
(3) fig. top secret
(2) inscrutable twist of fate
(3) fig. top secret
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mystery known only to heaven (archaic)
(2) inscrutable twist of fate
(3) fig. top secret
(2) inscrutable twist of fate
(3) fig. top secret
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gamma Ursae Majoris in the Big Dipper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gamma Ursae Majoris in the Big Dipper
Bình luận 0